15+ Cách Học Tiếng Nhật Chào Hỏi Cơ Bản Chuẩn Từng Milimet
Trên thực tế, số lượng các trung tâm, trường đào tạo tiếng Nhật ngày càng gia tăng. Khiến nó trở thành một trong 25 ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Nếu bạn là người mới, để làm quen với loại ngôn ngữ này thì hãy học tiếng Nhật chào hỏi cơ bản. Điều này giúp bạn nắm bắt được cách phát âm và các chữ cái được sử dụng. Cùng trường Nhật ngữ TinEdu Nihongo học tiếng Nhật xin chào thông qua bài viết dưới đây.
Hành động thể hiện sự chào hỏi: Cúi đầu
Nếu người Pháp thích trao nụ hôn cho ai đó khi gặp mặt thì người Nhật sẽ làm điều này bằng cách cúi đầu. Ở đây, việc cúi đầu không chỉ là một cái gật đầu đơn giản mà nó thể hiện sự tôn trọng và sẵn sàng hạ thấp bản thân. Dù bạn là người nước ngoài đến du lịch tại quốc gia này cũng cần phải áp dụng phương pháp chào hỏi này.
Có 3 cách cúi chào mà bạn có thể thực hiện như sau:
- Eshaku (会 釈): Cúi chào 15 độ được dùng để giao tiếp với người lạ hoặc bạn thân
- Keirei (敬礼): Cúi chào 30 độ được dùng trong các tình huống kinh doanh, chào sếp, chào khách hàng hay gặp gỡ lần đầu tiên.
- Saikeirei (最 敬礼): Cúi chào 45 độ được dùng để nói lời xin lỗi, tội lỗi. Và còn được dùng để chào các quan chức cấp cao.
>> Xem thêm: Văn hóa giao tiếp của người Nhật
Học tiếng Nhật chào hỏi cơ bản
こんにちは – Konnichiwa
Hầu hết chúng ta thường nghĩ về konnichiwa khi chào hỏi một ai đó. Tuy nhiên, điều này không được sử dụng khi chào bạn bè hoặc người thân thiết. Đây được coi là lời chào trang trọng được sử dụng trong văn phòng và thời gian thích hợp là buổi chiều.
おす – Osu!
Trong tiếng Anh, mọi người có thể gọi bạn là bro và osu cũng có nghĩa tương tự. Nếu bạn là một chàng trai và đang tìm kiếm một cách chào hỏi thích hợp với người anh em thân thiết thì osu là từ thích hợp để sử dụng. Đây là hành động chào hỏi thân mật và chỉ được sử dụng bởi thiếu niên hoặc trong anime.
お元気ですか – Ô genki desu ka?
Đôi khi, xin chào không có nghĩa là lời chào hỏi mà nó còn có thể bắt đầu bằng câu nói khác. Chẳng hạn như, bạn có thể gửi lời chào bằng cách hỏi o genki desu ka, nghĩa là bạn khỏe không? Trong trường hợp này bạn có thể trả lời là げんきです hoặc genki desu có nghĩa là Tôi ổn.
やあ/よ- Ya / Yo
Có những lời chào đơn giản giữa bạn bè và đồng nghiệp thân thiết. Chẳng hạn như từ Oi trong tiếng Bồ Đào Nha, hoặc Alo trong tiếng Việt. Từ này còn có thể sử dụng khi nói chuyện với người lạ nhỏ tuổi hơn bạn.
やあ/よ – Ya / Yoお は よ う ご ざ い ま す – Ohayō gozaimasu
Nếu muốn chào hỏi người khác vào buổi sáng thì bạn chỉ cần nói ohayō gozaimasu hoặc ohayō. Đây là một từ an toàn có thể sử dụng trong những trường hợp trang trọng và không chính thức.
こ ん ば ん は – Konbanwa
Nếu bạn muốn chào ai đó vào buổi tối thì こんばんは – Konbanwa là sự lựa chọn tốt.
おやすみなさい – Oyasumi nasai
Nếu bạn muốn chào tạm biệt ai đó, thì cách diễn đạt thông dụng nhất trong tiếng Nhật là Oyasuminasai có nghĩa là hãy nghỉ ngơi đi.
調子はどう ですか – Choushi wa dōdesu ka
Đây là lời chào được dùng để mở đầu câu chuyện. Nếu dịch sang tiếng Việt thì nó có nghĩa là “nó diễn ra như thế nào?”
もしもし – Moshi moshi
Trong tất cả các câu chào tiếng Nhật thì moshi moshi là câu trả lời tốt nhất. Đây là câu chào thông dụng được sử dụng nhiều khi trả lời điện thoại. Tuy nhiên, hãy xác định đầu dây bên kia là những người thân thiết như thành viên trong gia đình, họ hàng hoặc bạn thân.
Học tiếng Nhật chào hỏi cơ bản tại nhà
Nếu bạn đang có ý định ở chung nhà với người bản xứ thì đừng quên học tiếng Nhật xin chào dưới đây. Vì người Nhật luôn coi trọng sự tôn trọng và phép tắc nên hãy học ít nhất những câu chào mà TinEdu Nihongo chia sẻ.

Nếu được mời đến nhà người Nhật, hãy nhớ rằng bạn nên bắt đầu chào hỏi gia đình bằng những câu chào hỏi cơ bản như こんにちは (Konnichiwa). Kèm theo cúi người một góc 30 độ nếu bạn đang nói chuyện với người lớn tuổi. Sau khi chào xong, hãy nói お邪魔します (Ojamashimasu), đây là một lời chào trang trọng có nghĩa là Xin lỗi vì đã làm phiền. Ngoài ra, hãy chào hỏi chủ nhà trực tiếp 手 土産 (Temiyage).
Nếu được hãy tặng họ một món quà nào đó để thể hiện sự cảm ơn khi được mời đến. Không quan trọng quà to hay nhỏ, có thể là thức ăn, trà hoặc bất cứ thứ gì có thể sử dụng được.
Tiếng Nhật | Phát âm | Nghĩa | Sử dụng khi nào |
い っ て き ま す | Ittekimasu | Tôi đi ngay và sẽ quay lại | Khi ra khỏi nhà |
い っ て ら っ し ゃ い | Itterasshai | Hãy quay lại | Phản ứng khi ai đó rời khỏi nhà |
た だ い ま | Tadaima | Tôi ở nhà | Khi bạn đi làm về |
た だ い ま も ど り ま し た | Tadaima modorimashita | Tôi đang ở nhà (trang trọng) | Khi bạn đi làm về |
お か え り な さ い | Okaerinasai | Chào mừng trở lại | Phản ứng khi ai đó trở về nhà |
い た だ き ま す | Itadakimasu | Tôi sẽ ăn bây giờ | Để nói rằng bạn rất biết ơn vì món ăn |
ご ち そ う さ ま で し た | Gochisōsama deshita | Tôi rất thích bữa ăn | Sau khi ăn xong |
Học tiếng Nhật chào hỏi cơ bản tại nơi làm việc
Người Nhật rất quan tâm đến việc trao đổi quà tặng. Nếu bạn đến Nhật Bản để bắt đầu một vai trò mới, một công việc mới thì đừng quên tặng quà. Omiyage về cơ bản là một món quà lưu niệm.
Về văn hóa làm việc, người Nhật được biết đến là một trong những nước chăm chỉ nhất trên thế giới. Do đó, đôi khi họ phải làm thêm giờ và nếu bạn định về nhà trước họ, hãy lưu ý những câu chào hỏi và những câu nói lịch sự dưới đây.
Tiếng Nhật | Phát âm | Nghĩa | Sử dụng khi nào |
よろしくおねが いします | Yoroshiku onegaishimasu | Rất vui được gặp bạn | Gặp ai đó lần đầu tiên. |
おさきにしつれ いします | Osaki ni shitsurei shimasu | Tôi đang về nhà | Khi bạn bỏ xa đồng nghiệp của mình |
おつかれさまで した- | Otsukaresama deshita | Bạn mệt rồi | Đây là một lời khen có nghĩa là ai đó đánh giá cao sự chăm chỉ. |
お世 話に なります | Osewa ni narimasu | Cám ơn rất nhiều | Cảm ơn đồng nghiệp vì sự giúp đỡ và lòng tốt của họ |
Lời chào tạm biệt cơ bản
Học tiếng Nhật chào hỏi cơ bản không thể bỏ qua những lời chào tạm biệt của người Nhật. Trên thực tế, việc tạm biệt bằng giọng điệu không chính xác sẽ dẫn đến những tình huống khó xử. Nếu muốn nói lời tạm biệt tốt, hãy tham khảo những câu mà TinEdu Nihongo chia sẻ dưới đây.
Tiếng Nhật | Phát âm | Nghĩa |
またね | Dewa mata ne | Hẹn gặp lại |
また明日 | Mata ashita | Hẹn gặp bạn vào ngày mai |
また来週 | Mata raishū | Gặp lại bạn vào tuần tới |
バイバイ | Tạm biệt | Tạm biệt |
ごきげんよう | Gokigenyō | Từ biệt |
さらばだ | Saraba da | Tạm biệt (thơ mộng) |
Hy vọng với những chia sẻ của TinEdu Nihongo giúp bạn học tiếng Nhật chào hỏi cơ bản nghe tự nhiên hơn. Học tiếng Nhật sẽ không khó nếu bạn biết cách học cũng như tìm nguồn tài liệu thích hợp. Nếu quan tâm đến các khóa học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu thì đừng quên liên hệ Trường Nhật ngữ TinEdu Nihongo để được hỗ trợ sớm nhất.