Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách Con Người
Để thành công trong giao tiếp thì việc xác định được tính cách của người đối diện là rất cần thiết. Khi đã xác định được tính cách của đối phương, bạn sẽ biết cách đưa ra phương thức tiếp cận phù hợp. Từ vựng tiếng Nhật về tính cách mà trường Nhật ngữ TinEdu Nihongo chia sẻ dưới đây sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp với người Nhật.
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách cơ bản
Dưới đây là các từ vựng mô tả tính cách cơ bản của con người.
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách | ||
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
おもしろい | omoshiroi | Vui |
ねっしん | nesshin | Nhiệt tình |
おちついた | ochitsuita | Bình tĩnh |
りこう | rikō | Thông minh |
しりがおもい | shiri ga omoi | Lười biếng |
おもしろい | omoshiroi | Khôi hài |
きんべん | kinben | Siêng năng |
フレンドリー | furendorii | Thân thiện |
かんじょうてき | kanjōteki | Xúc động |
つまらない | tsumaranai | Nhàm chán |
きんべん | kinben | Làm việc chăm chỉ |
しんせつ | shinsetsu | Tốt bụng |
かっこいい | kakkoii | Lạnh lùng |
こころおおきい | kokoro ōkii | Rộng lượng |
Các từ miêu tả tính cách tiếp theo sẽ khó học và nhớ hơn nhưng nếu bạn không học thì không thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Nhật.
Từ Vựng Tiếng Nhật Miêu Tả Tính Cách | ||
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
こうどうてき | kōdō-teki | Tích cực |
せっきょくてき | sekkyokuteki | Hung dữ |
いよくてき | iyokuteki | Đầy tham vọng |
ゆうじゅうふだん | yūjū fudan | Thiếu quyết đoán |
かっきのある | kakki no aru | Năng lượng |
ないこうてき | naikōteki | Hướng nội |
がいこうてき | gaikōteki | Hướng ngoại |
おこりっぽい | okorippoi | Nóng tính |
どくそうてき | dokusōteki | Sáng tạo |
カリスマせいがある | karisumasei ga aru | Lôi cuốn |
しんちょう | shinchō | Cẩn thận |
ゆうかん | yūkan | Dũng cảm |
ふあんになる | fuan ni naru | Lo lắng |
のんき | nonki | Dễ dãi |
せいじつ | seijitsu | Thật thà |
Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật về tính cách hiệu quả?
- Đọc to và phát âm nhiều lần: Việc đọc to và phát âm nhiều lần sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Để biết chắc bản thân có phát âm chuẩn hay không, bạn có thể ghi âm, nghe lại và so sánh với bản gốc.
- Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh: Nhiều người mắc sai lầm khi học riêng lẻ từ mà không đặt trong từng ngữ cảnh cụ thể. Nếu học từ vựng trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn cũng như vận dùng từ phù hợp khi giao tiếp.

- Học từ vựng theo chủ đề: Thay vì học một danh sách dài các từ vựng, hãy phân chúng thành từng chủ đề riêng để quá trình liên tưởng và ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể phân chia thành các chủ đề như màu sắc, chào hỏi, thời tiết,… để thích ứng với việc học.
- Phân bổ thời gian hợp lý: Học tiếng Nhật là cả một quá trình lâu dài và cần sự nỗ lực, cố gắng từ người học. Học đều đặn ít nhất 3 đến 10 từ mỗi ngày và không ngừng nhắc lại sẽ giúp bạn có được kho từ vựng khổng lồ trong thời gian ngắn.
- Luôn nghĩ đến mọi thứ bằng tiếng Nhật: Khi nhìn một thứ gì đó, hãy nghĩ đến chúng bằng tiếng Nhật. Điều này giúp bạn nhớ lâu và phản xạ nhanh hơn vì chúng đã có sẵn trong đầu bạn.
- Học từ vựng tiếng Nhật về tính cách thông qua Flashcard: Đây là phương pháp học thuận tiện và dễ dàng vì bạn có thể mang theo bên mình, học ở bất cứ đâu. Hiện nay có 2 loại flashcard là giấy và điện tử, do đó bạn có thể lựa chọn hình thức học phù hợp.
>> Đọc thêm: 5 Cách Học Từ Vựng Tiếng Nhật Hay Nhớ Lâu
>> Đọc thêm: 100+ Từ Vựng Tiếng Nhật Cơ Bản Dành Cho Người Mới Hay Nhất
>> Đọc thêm: Học Tiếng Nhật Có Phiên Âm Qua 100 Từ Vựng Thông Dụng
Trên đây là từ vựng tiếng Nhật về tính cách cũng như cách học đem lại hiệu quả mà bạn không nên bỏ lỡ. Tiếng Nhật là ngôn ngữ khó, cần thời gian và sự cố gắng để đạt được trình độ mong muốn. Do đó, đừng nản chí mà hãy tiếp tục học, nếu gặp khó khăn hãy nhờ sự giúp đõ từ những người có kinh nghiệm. Và TinEdu Nihongo sẽ là sự lựa chọn không tồi nếu bạn đang có ý định học tiếng Nhật.