Hội Thoại Tiếng Nhật Theo Chủ Đề Học Tập
Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề học tập luôn đa dạng và nhận được sự quan tâm của người mới bắt đầu học tiếng Nhật. Việc học các mẫu câu này sẽ giúp học viên tự tin giao tiếp hơn trong các giờ học. Có thể kết giao bạn mới cũng như nâng cao trình độ tiếng Nhật tốt. Cùng trường Nhật ngữ TinEdu Nihongo tìm hiểu những mẫu hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề học tập cần thiết được dùng nhiều thông qua bài viết dưới đây.
Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề học tập trước khi lớp học bắt đầu
Đối với giáo viên
Dưới đây là một vài câu chào hỏi của giáo viên trước khi tiết học bắt đầu mà bạn có thể tham khảo.
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
今日は雨ですね | Hôm nay trời mưa nhỉ |
今日は良い天気ですね | Thời tiết hôm nay đẹp nhỉ |
今日は良い一日でした | Hôm nay là một ngày tốt lành (nói vào cuối ngày) |
おはようございます | Chào buổi sáng |
デイジーさんは今日休ですか? | Hôm nay bạn Daisy vắng phải không? |
それでは、授業始めましょう | Vậy chúng ta bắt đầu lớp học nào |
はい、注目! | Mọi người chú ý nhé! |
では、授業始めましょう | Hãy bắt đầu lớp học hôm nay |
調子はどう?(授業前のあいさつ) | Hôm nay bạn thấy thế nào? |
今朝は寒かったですね | Sáng nay trời đã lạnh rồi |
こんにちは | Xin chào mọi người |
スーザンさんはなんかあったの? (スーザンは生徒) | Có chuyện gì với Susan vậy? |
準備はいいですか? | Bạn đã sẵn sàng chưa? |
教室に戻ってください | Hãy quay lại lớp học |
点呼をとります | Cô sẽ điểm danh nhé |
名前が聞こえたら「Yes」->[はい] と答えてください | Nếu nghe đến tên của mình thì trả lời [Có] nhé |
それでは始めましょう | Bắt đầu nào |
しずかにして、おしゃべりをやめてください | Xin hãy im lặng và ngừng trò chuyện |
サンディさん、今日の調子は良いですか | Sundi, hôm nay bạn có khỏe không? |
授業を始めようと思います | Tôi sẽ bắt đầu lớp học |
まず、宿題を回収します | Đầu tiên, thu lại bài tập về nhà nhé |
あなたたちの先生として、全力を尽くします | Tôi sẽ cố gắng hết sức với tư cách là giáo viên của bạn |
サリバン先生の代わりに、今回私が英語を教えます | Tôi sẽ dạy tiếng Anh lần này thay cho ông Sullivan |
教科書をランドセルの中にいれてください。実力テストは45分です | Hãy bỏ sách giáo khoa vào cặp. Phần thi kiểm tra năng lực là 45 phút |
Đối với học sinh
Học sinh sẽ nói những gì trước khi lớp học bắt đầu? Cùng TinEdu Nihongo khám phá hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề học tập thông qua những mẫu câu sau đây.
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
起立 | Đứng lên |
礼 | Chào |
着席 | Ngồi xuống |
起立 | Đứng lên |
立ってください | Xin hãy đứng lên |
ごめんなさい。遅れました | Tôi xin lỗi, tôi đến trễ |
先生、来たよ | Cô ơi, em đến rồi ạ. |
チャイム、なってるよ | Đó là một tiếng chuông |
クリス先生、今日休みだって | Chris, tôi nghỉ hôm nay |
今日の体育の授業は、体育館です | Lớp thể dục hôm nay ở trong phòng tập |
Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề học tập trong lớp học
Đối với giáo viên
Giáo viên sẽ nói những câu gì trong lớp học? Tiếp tục theo dõi hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề học tập dưới đây.
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
正解! | Câu trả lời chính xác! |
1つ取って (プリントなどの配布物で) | Lấy một cái (với tài liệu phát tay chẳng hạn như bản in) |
もういちどやってみましょう | Làm lại đi |
そうでもないよ | Không hẳn vậy |
よくやりました | Tốt lắm |
すばらしい! | Tuyệt vời! |
そこでストップです | Dừng tại đó |
いいですね! | Nghe hay đấy! |
そうではないです | Không phải vậy |
おちついて。無理しないで。気を楽にして | Bình tĩnh. Đừng làm việc quá sức mình. Hãy thư giãn đi |
次は誰ですか? | Người tiếp theo? |
気にしないで | Đừng lo lắng |
正解です | Là câu trả lời chính xác |
ここまではオッケー? | Đến nay vẫn ổn chứ? |
当ててみてください | Hãy đoán |
わかりますか? | Bạn hiểu không? |
まとめさせて | Hãy để tôi tóm tắt |
あとに続いて、リピートしてください | Vui lòng lặp lại sau |
もう1度試してみて | Thử lại lần nữa |
ついてきてる? | Bạn đang theo dõi tôi hả? |
そのほうがずっといいですね | Tốt hơn nhiều |
わかった? | Được không? |
わかりましたか? | Bạn có hiểu không? |
そのほうがいいですね | Cái đó tốt hơn |
手を上げてください (テスト終了の合図) | Giơ tay (ra hiệu kết thúc bài kiểm tra) |
席に戻って | Trở lại chỗ ngồi của bạn |
そのほうがずっといいですね | Tốt hơn nhiều |
いいですね! | Nghe hay đấy! |
ちょっと待っててね | Đợi tí |
おしゃべりはやめてください | Làm ơn dừng trò chuyện |
ほとんど正解です | Gần đúng |
今日は誰がお休み? | Ai vắng mặt hôm nay? |
次のページに進みます | Đến trang tiếp theo |
よく聞いていてください | Xin hãy nghe cẩn thận |
みんな終わりましたか? (練習問題などをさせているときに) | Bạn đã hoàn thành tất cả? (Khi làm bài tập, v.v.) |
だいぶ上達しましたね | Bạn đã cải thiện rất nhiều |
声に出して言ってみてください | Cố gắng nói to lên |
できるとおもってたよ | Tôi nghĩ tôi có thể làm được |
答えを見てみましょう | Hãy cùng xem câu trả lời |
答えがわかる人いますか? | Có ai biết câu trả lời không? |
まだ書いていない人は? | Ai chưa viết nó? |
ここ、テストに出ますよ | Tôi sẽ kiểm tra ở đây |
3人グループになってください | Vui lòng là một nhóm 3 người |
次に読むのは誰ですか? | Ai sẽ đọc tiếp theo? |
すぐに戻りますね | Tôi sẽ trở lại sớm |
自分で答えを出してみましょう | Hãy đưa ra câu trả lời cho chính mình |
質問に答えてみましょう | Hãy trả lời câu hỏi |
ここで問題です | Đây là câu hỏi |
どうしてそう思うの? | Tại sao bạn nghĩ vậy? |
いいですね、でも正解じゃないです | Tốt, nhưng không phải là câu trả lời chính xác |
ベルが鳴るまで座っていてください | Ngồi cho đến khi chuông reo |
ここでは、その言葉は使っちゃいけません | Không sử dụng từ đó ở đây |
ホワイトボードをみてください | Nhìn vào bảng |
答えがわかったら、言ってみて | Nếu bạn biết câu trả lời, hãy nói |
私が席を外している間、みなさんは練習問題をしててください | Làm bài tập của bạn khi tôi đi vắng |
28ページの6行目から始めますね | Tôi sẽ bắt đầu từ dòng 6 trên trang 28 |
ここの問題を解きましょう | Hãy giải quyết vấn đề ở đây |
練習ドリルの31ページを開いて | Mở trang 31 của bài thực hành |
3分以内にやってくださいね | Hãy làm điều đó trong vòng 3 phút |
みんなに1つ質問しますね | Tôi có một câu hỏi cho mọi người |
次はもっとがんばりましょうね | Hãy cố gắng hết sức vào lần sau |
前に来てください | Vui lòng đến trước |
教科書の34ページを開いてください | Mời các bạn mở trang 34 SGK |
あとで、全部の答えをおしえますね | Tôi sẽ cho bạn biết tất cả các câu trả lời sau. |
この授業の間は、集中していてください | Tập trung trong bài học này |
Đây là những câu mà giáo viên sẽ sử dụng trong giờ học.

Đối với học sinh
Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề học tập thường được sử dụng giữa giáo viên và học sinh trong giờ học sẽ là:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
それは何という意味ですか? | Điều đó nghĩa là gì? |
いっていることはわかります | Tôi hiểu rằng bạn đang nói |
参加してもいいですか? | Tôi có thể tham gia không? |
トイレに行ってきてもいいですか? | Tôi có thể vào nhà tắm không? |
窓、開けてもいいですか? | Tôi có thể mở cửa sổ được không? |
電気、つけてもいいですか? | Tôi có thể bật điện được không? |
こたえてもいいですか? | Tôi có thể trả lời không? |
もう一度、映像を再生してくれませんか? | Bạn sẽ phát lại video chứ? |
何か意味があると思いますか? | Bạn có nghĩ nó có ý nghĩa gì không? |
その単語は、どう発音すればいいですか? | Tôi nên phát âm từ này như thế nào? |
リー先生、この単語のことで質問があります | Ông Lee, tôi có một câu hỏi về từ này |
気分が悪いです、体育の授業を休んでもいいですか? | Tôi cảm thấy ốm, tôi có thể nghỉ học thể dục được không? |
すみません、答えをくわしく教えていただけますか? | Xin lỗi, bạn có thể cho tôi một câu trả lời chi tiết? |
おっしゃっていることが聞こえませんでした。もう一度、言ってくれませんか? | Tôi không thể nghe thấy bạn. Bạn có thể nói lại cho tôi được không? |
すみません、その節の意味を説明していただけませんか? | Xin lỗi, bạn có thể giải thích ý nghĩa của phần đó không? |
Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề học tập sau lớp học
Đối với giáo viên
Hết giờ học sẽ là lúc giáo viên chào hỏi và đưa ra bài tập về nhà.
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
ここでやめておきましょう | Hãy dừng lại ở đây |
いい1日を | Chúc một ngày tốt lành |
次の授業でお会いしましょう | Hẹn gặp lại các bạn trong buổi học tiếp theo |
今日はここまで | Đó là tất cả cho ngày hôm nay |
時間切れですね | Hết giờ rồi |
さあ、片づけの時間ですよ | Đã đến lúc dọn dẹp |
そろそろ終わる時間ですね | Đã đến lúc kết thúc |
休憩後に会いましょう | Hẹn gặp lại sau thời gian nghỉ ngơi |
よい週末を | Cuối tuần vui vẻ |
また来週 | Gặp lại bạn vào tuần tới |
今日の授業はここで終わりです | Buổi học hôm nay kết thúc tại đây |
今日は宿題があります | Tôi có bài tập về nhà hôm nay |
出るときは静かにね | Hãy im lặng khi bạn rời đi |
これが今日の宿題です | Đây là bài tập về nhà của ngày hôm nay |
立って、さようならを言いましょう | Chúng ta hãy đứng và nói lời tạm biệt |
Đối với học sinh
Mang theo bài tập về nhà cùng những lời chào cần thiết cùng những mẫu câu dưới đây.
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
ジェンキンス先生、質問があります | Tiến sĩ Jenkins, tôi có một câu hỏi |
すみませんスミス先生。次の授業ではコンパスいりますか? | Bạn có cần la bàn trong lớp học tiếp theo không? |
あとで第2理科室で会いましょう | Hẹn gặp lại các bạn ở phòng khoa học thứ 2 sau |
宿題を忘れないようにしないと | Tôi phải nhớ bài tập về nhà của mình |
Ngoài hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề học tập ở trên, các bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề khác như:
>> Xem thêm: Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề du lịch
>> Xem thêm: Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề ăn uống
>> Xem thêm: Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề mua sắm
Bạn thấy cách diễn đạt tiếng Nhật trước, trong và sau lớp học trên đây thế nào? Việc học các đoạn hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề học tập thật sự rất quan trọng. Nó sẽ giúp bạn biết cách giao tiếp với giáo viên, bạn bè mỗi khi đến lớp. Hy vọng bài viết thật sự hữu ích với bạn.