50+ Thành Ngữ Tiếng Nhật Hay Về Cuộc Sống, Tình Yêu Và Công Việc
Thành ngữ là những câu nói ngắn nhưng chứa đựng những ý nghĩa đặc biệt. Bất kỳ quốc gia nào cũng sẽ có một kho thành ngữ biểu trưng cho màu sắc văn hóa của đất nước đó. Ngoài việc thể hiện sắc màu cuộc sống, thành ngữ đôi khi thể hiện các phương châm sống. Cùng trường Nhật ngữ TinEdu Nihongo tìm hiểu các câu thành ngữ tiếng Nhật hay dưới đây để hiểu thêm về sự đặc sắc, thú vị của văn hóa của xứ sở phù tang.
Thành ngữ tiếng Nhật là gì?
Thành ngữ trong tiếng Nhật là việc sử dụng các từ ngữ một cách ngắn gọn để biểu thị cho những ý tưởng phức tạp. Việc sử dụng thành ngữ giúp cho câu nói trở nên thú vị và dễ nhớ hơn. Đôi lúc, thành ngữ mang ý chỉ châm biến một cách khéo léo và hài hước. Thành ngữ, tục ngữ là một phần không thể thiếu ở mọi nền văn hóa, mọi ngôn ngữ. Chúng góp phần tạo nên những giá trị và đặc trưng riêng để phân biệt các quốc gia với nhau.
Để giúp bạn hiểu hơn về xứ sở mặt trời mọc, cùng TinEdu Nihongo khám phá các câu thành ngữ dưới đây.
Thành ngữ tiếng Nhật hay
Thành ngữ tiếng Nhật hay về cuộc sống
- 自 業 自得 – Jigou jitoku: Ý nghĩa của câu nói này ám chỉ, bạn sẽ đối mặt với hậu quả bởi hành động của mình. Nó tương đương với câu nói của người Việt Nam là “Gieo nhân nào, gặt quả nấy”.
- 十 人 十 色 (じ ゅ う に ん と い ろ): Mỗi người đều sẽ có những nét riêng biệt, sở thích khác nhau và đó là quyền tự do của họ.
- 起死回生 (き し か い せ い) – Kishikaisei: Biến những điều tiêu cực thành tích cực. Cũng giống như câu nói “ Khi đời cho bạn một quả chanh, hãy biến nó thành ly nước chanh tuyệt hảo”.
- 我 田 引水: Ám chỉ những người chỉ biết đến lợi ích của bản thân mình
- 悪 因 悪 果: Cũng tương tự như câu “Gieo nhân nào gặt quả nấy”, câu thành ngữ thể hiện rằng bạn xứng đáng với những gì bạn đã bỏ ra.
- 見 ぬ が 花 : Mọi thứ thường đẹp đẽ hơn trong trí tưởng tượng của bạn. Vì thế, bạn cần thoát khỏi trí tưởng tượng và hành động ở thực tế.
- 弱肉強食: Người mạnh hoặc phù hợp sẽ là người sống sót sau cùng. Ý chỉ việc bạn có phù hợp với môi trường ở đó hay không.
- 海 千山 千: Ám chỉ những người ranh ma, xảo quyệt.
- 酔 生 夢 死: Ám chỉ những người chỉ biết dành thời gian để mơ mộng mà không bắt tay vào thực hiện. Điều đó khiến họ không đạt được bất kỳ thành tựu gì.

- 異体 同心 (い た い ど う し ん): Đề cập đến những người có cùng chí hướng, sở thích hoặc niềm tin giống nhau.
- 羊頭 狗肉: Nói về một vấn đề nào đó được trình bày sai mục đích
- 美人 薄命: Thành ngữ này thể hiện rằng vẻ đẹp và cuộc sống thường không thể song hành cùng nhau. Nói một cách dễ hiểu thì nó tương đương với câu nói “Hồng nhan bạc phận”.
- 虎穴 に 入 ら ず ん ば 虎子 を 得 ず。: Bạn sẽ không thể đạt được bất kỳ điều gì nếu không chấp nhận rủi ro. Vận may sẽ luôn đến và ủng hộ những người dám mạo hiểm.
- 猿 も 木 か ら 落 ち る 。- Saru mo ki kara ochiru: Thành ngữ này muốn nói, tất cả chúng ta đều sẽ mắc lỗi nhưng điều đó không có gì to tát cả. Những lỗi lầm đó sẽ giúp chúng ta có được bài học và kinh nghiệm rút ra từ đó.
- 蛙 の 子 は 蛙。: Câu này muốn nói rằng, một đứa trẻ thường sẽ có được tính cách và phẩm chất tương tự với bố mẹ của mình.
- 覆 水盆 に 帰 ら ず。: Nước đã đổ đi không thể nào vớt lại ly được. Điều này nghĩa là bạn nên cẩn trọng với mọi hành động và lời nói của mình.
- 知 ら ぬ が 仏 – Shiranugahotoke: Bạn có thể giữ cho tâm mình bình an, giống như Đức Phật.
- 猫 に 小 判 (ね こ に こ ば ん): Câu này thể hiện những người sở hữu những thứ không thực sự phù hợp với họ.
- 井 の 中 の 蛙 、 大海 を 知 ら ず – I no naka no kawazu, taikai wo sirazu: Tương tự như thành ngữ “Ếch ngồi đáy giếng”. Nếu rời khỏi vùng an toàn, ếch sẽ thấy mình chỉ là một sinh vật nhỏ bé giữa đại dương mênh mông.
- 二 兎 を 追 う 者 は 一 兎 を も 得 ず 。- Nito wo ou mono wa itto mo ezu: Nếu bạn cố gắng làm hai việc cùng một lúc, bạn sẽ thất bại ở cả 2. Vì thế, không nên tham lam mà hãy tập trung vào một việc ở một thời điểm.
- 馬鹿 は 死 な な き ゃ 治 ら な い。: Không có thuốc chữa cho sự ngu dốt, nếu không cố gắng thì sự thiếu hiểu biết và ngu dốt sẽ giết chết bạn.
- 秋 茄子 は 嫁 に 食 わ す な。: Đừng để người khác lợi dụng bạn
- 花 よ り 団 子: Chất lượng vẫn tốt hơn số lượng
- 口 は 災 い の 元 – Kuchi wa wazawai no moto: Thà không nói còn hơn nói ra những lời sai trái.
- 能 あ る 鷹 は 爪 を 隠 す – Nô aru taka wa tsume wo kakusu: Hãy khiêm tốn và đừng khoe khoang
- 武士 は 食 わ ね ど 高 楊枝 – Bushi wa kuwanedo takayôji: Khi bạn không để người khác nhìn thấy những nỗi đau ở đằng sau vì bạn thật sự che giấu nó.
- 悪 銭 身 に 付 か ず – Akusen mi ni tsukazu: Nếu kiếm tiền bằng những cách xấu xa thì cuối cùng bạn cũng sẽ mất đi chúng.
- 郷 に 入 っ て は 郷 に 従 え – Gô ni haitte wa gô ni sitagae: Khi đến thăm một nơi nào đó, hãy tuân thủ những phong tục và truyền thống ở đó.
- 頭 に 来 る – Atama ni kuru: Thể hiện sự mất bình tĩnh
- 口 が 軽 い – Kuchi ga karui: Ám chỉ những người không biết giữ bí mật, hay ngồi lê, đôi mách
- 大 目 玉 を 食 ら う – Omedama wo kurau: Thể hiện việc bị mắng nhiếc, quở trách một cách nặng nề
- 砂 を 噛 む よ う (す な を か む よ う): Ám chỉ sự buồn chán, tẻ nhạt
- 月 と す っ ぽ ん (つ き と す っ ぽ ん): Một số thứ có thể giống nhau nhưng bản chất là hoàn toàn khác nhau.
- 地獄 に 仏 (じ ご く に ほ と け): Trong trường hợp bạn gặp nghịch cảnh và có người đề nghị được giúp đỡ bạn.
Thành ngữ tiếng Nhật hay về tình yêu
- 一 期 一 会 (い ち ご い ち え): Một cuộc đời – một cuộc gặp gỡ, nghĩa là bạn nên nắm bắt và trân trọng mọi khoảnh khắc cùng với đối phương.
- 会 者 定 離: Ý tưởng này xuất phát từ Phật giáo, nghĩa là mối quan hệ của mỗi con người đều sẽ kết thúc vào một ngày nào đó do tính chất nhất thời của cuộc sống.
- 愛は、お互いを見つめ合うことではなく、ともに同じ方向を見つめることである。: Tình yêu không phải là việc chúng ta nhìn về phía nhau mà là khi chúng ta cùng nhìn về một hướng

- 私たちは完璧な愛を創る代わりに、完璧な恋人を探そうとして時を無駄にしている。: Thay vì tạo dựng một tình yêu hoàn mỹ, chúng ta lại mất thời gian để đi tìm một người yêu hoàn mỹ
- 恋はまことに影法師、 いくら追っても逃げていく。 こちらが逃げれば追ってきて、 こちらが追えば逃げていく。: Tình yêu như một chiếc bóng bởi càng đuổi nó sẽ càng chạy trốn. Nếu ta không đuổi theo nó, nó sẽ đuổi theo ta.
- 短い不在は恋を活気づけるが、長い不在は恋をほろぼす。: Trong tình yêu, nếu chia cắt trong thời gian ngắn sẽ khiến tình yêu càng trở nên mãnh liệt hơn. Nhưng nếu chia cắt trong thời gian dài, con tim ấy sẽ nguội lạnh đi và tình yêu sẽ chết.
Thành ngữ tiếng Nhật hay về công việc
- せんりのみちもいっぽから: Vạn sự khởi đầu nan, dù làm bất cứ việc gì cũng sẽ khó khăn trong giai đoạn đầu. Chỉ cần cố gắng và quyết tâm nhất định sẽ thành công.
- 失敗は成功のもと(しっぱいはせいこうのもと: Thất bại là mẹ thành công
- 勝って兜の緒を締めよ。: Thắng không kiêu, bại không nản
- 勤勉は賢さを補う : きんべん : Cần cù bù thông minh
- 雨降って地固まる: Sau những rắc rối, khó khăn thì những điều tốt đẹp sẽ đến

- 渡りに船: Dịp may đến đúng lúc bạn đang gặp khó khăn và cần sự trợ giúp
- 七 転 び 八 起 き (な な こ ろ び や お き): Ngã bảy lần, đứng lên tám lần – đây là ý nghĩa của thành ngữ. Đừng bỏ cuộc bởi sự kiên trì của bạn sẽ được đền đáp xứng đáng. Nếu thất bại, hãy cứ đứng lên, thử và thử không ngừng để có được thành công.
- 働かざる者食うべからず ( はたらかざるものくうべからず ): Tay làm hàm nhai, con người sinh ra cần phải làm việc, người nào không làm việc thì không đủ tư cách sống trên đời.
Trên đây là những câu thành ngữ tiếng Nhật hay về cuộc sống, tình yêu và công việc. Còn có hàng ngàn những câu thành ngữ tiếng Nhật khác sẽ được chúng tôi đề cập ở những bài viết sau. Hy vọng bạn sẽ thích những câu thành ngữ mà TinEdu Nihongo chia sẻ trên đây.