Khám Phá Tất Tần Tật Thời Gian Trong Tiếng Nhật Chuẩn Nhất
Thời gian là một trong những khía cạnh thiết yếu của cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn là người mới, đang quan tâm đến việc học thời gian trong tiếng Nhật thì bài viết này dành cho bạn. Thời gian trong tiếng Nhật khá đơn giản và dễ hiểu, vậy nên hãy lấy giấy bút và học cùng trường Nhật ngữ TinEdu Nihongo ngay nhé!
Cụm từ yêu cầu thời gian trong tiếng Nhật
Dưới đây là danh sách các cụm từ điển hình cách nói thời gian trong tiếng Nhật.
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
すみません、今何時です か。 | Sumimasen, ima nan-ji desu ka. | Xin lỗi, bây giờ là mấy giờ? |
ちょっといいですか 、今何時かわかりますか。 | Chotto ii desu ka, ima nan-ji ka wakarimasu ka. | Tôi có thể nói chuyện với bạn một chút được không? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không? |
田中さん、到着は何時です か。 | Tanaka-san, tōchaku wa nan-ji desu ka. | Ông (Bà) Tanaka, mấy giờ đến? |
すみません、7月10日は何時に集合ですか。 | Sumimasen, shichi-gatsu tōka wa nan-ji ni shūgō desu ka. | Xin lỗi, vào ngày 10 tháng 7 chúng ta hẹn nhau lúc mấy giờ? |
Thời gian trong tiếng Nhật: Giờ
Sau các số thì bạn có thể thêm 時 (ji), tức là giờ. Cùng ghép số và 時 (ji) để ra giờ trong tiếng Nhật nhé!
Tiếng Việt | Chữ Kanji | Hiragana | Đọc |
0 giờ | 零時 | れいじ | rei-ji |
1 giờ | 一時 | いちじ | ichi-ji |
2 giờ | 二 時 | にじ | ni-ji |
3 giờ | 三 時 | さんじ | san-ji |
4 giờ | 四時 | よじ | yo-ji |
5 giờ | 五 時 | ごじ | go-ji |
6 giờ | 六 時 | ろくじ | roku-ji |
7 giờ | 七 時 | しちじ | shichi-ji |
8 giờ | 八 時 | はちじ | hachi-ji |
9 giờ | 九 時 | くじ | ku-ji |
10 giờ | 十 時 | じゅうじ | jū-ji |
11 giờ | 十一 時 | じゅういちじ | jū ichi-ji |
12 giờ | 十二 時 | じゅうにじ | jū ni-ji |
Một số câu ví dụ về tiếng Nhật bạn có thể tham khảo như sau:
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
昼食の時間は午後1時で す。 | Chūshoku no jikan wa gogo ichi-ji desu. | Giờ ăn trưa là lúc một giờ chiều |
会議は10時からですか。 | Kaigi wa jū-ji kara desu ka. | Có phải cuộc họp lúc mười giờ không? |
明日の朝7時に来てくださ い。 | Ashita no asa shichi-ji ni kite kudasai. | Vui lòng đến vào lúc bảy giờ sáng mai. |
Thời gian trong tiếng Nhật: Phút
Tiếng Việt | Chữ Kanji | Hiragana | Đọc |
1 phút | 一 分 | いっぷん | ippun |
2 phút | 二 分 | にふん | ni-vui |
3 phút | 三分 | さんぷん | san-pun |
4 phút | 四分 | よんふん | yon-fun |
5 phút | 五分 | ごふん | đi vui vẻ |
6 phút | 六 分 | ろっぷん | roppun |
7 phút | 七分 | ななふん | nana-fun |
8 phút | 八分 | はっぷん | vui vẻ |
9 phút | 九 分 | きゅうふん | kyū-vui vẻ |
10 phút | 十分 | じゅっぷん | juppun |
20 phút | 二 十分 | にじゅっぷん | ni-juppun |
30 phút | 三 十分 | さんじゅっぷん | san-juppun |
40 phút | 四 十分 | よんじゅっぷん | yon-juppun |
50 phút | 五 十分 | ごじゅっぷん | go-juppun |
Phút trong tiếng Nhật sẽ được viết là fun 分 nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, sẽ được đọc là pun. Các trường hợp đặc biệt đó sẽ là 1, 3, 4, 6, 8, 10. Cũng tương tự như cách đọc giờ, bạn chỉ cần thêm 分 vào là đã có thể đọc phút.

Tham khảo một số ví dụ về cách nói thời gian trong tiếng Nhật dưới đây:
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
地震は朝9時24分に起きました。 | Jishin wa asa ku-ji ni-jū yon-fun ni okimashita. | Trận động đất xảy ra lúc 9h24 sáng. |
次の電車は3時47分に来ます。 | Tsugi no densha wa san-ji yon-jū nana-fun ni kimasu. | Chuyến tàu tiếp theo đến lúc 3:47. |
今の時間は午後6時18分です。 | Ima no jikan wa gogo roku-ji jū Kanaun desu. | Hiện tại là 6:18 pm |
Thời gian trong tiếng Nhật: Giây
Tiếng Việt | Chữ Kanji | Hiragana | Đọc |
1 giây | 一秒 | いちびょう | ichi byou |
2 giây | 二秒 | にびょう | ni byou |
3 giây | 三秒 | さんびょう | san byou |
4 giây | 四秒 | よんびょう | yon byou |
5 giây | 五秒 | ごびょう | go byou |
6 giây | 六秒 | ろくびょう | roku byou |
7 giây | 七秒 | ななびょう | nana byou |
8 giây | 八秒 | はちびょう | hachi byou |
9 giây | 九秒 | きゅうびょう | kyuu byou |
10 giây | 十秒 | じゅうびょう | jyuu byou |
15 giây | 十五秒 | じゅうごびゅう | jyuu go byou |
30 giây | 三十秒 | さんじゅうびょう | sanjyuu byou |
Thời gian chung trong ngày
Nếu bạn muốn nhắc đến khoảng thời gian trong tiếng Nhật nhưng không cố định thời gian thì dưới đây là những từ vựng cơ bản.
Tiếng Việt | Chữ Kanji | Hiragana | Đọc |
Buổi sáng | 午前 | ごぜん | gozen |
Buổi chiều | 午後 | ごご | gogo |
Buổi sáng | 朝 | あさ | như một |
Sáng sớm | 早朝 | そうちょう | sōchō |
Bình Minh | 日の出 | ひので | hinode |
Không bật | 正午 | しょうご | shōgo |
Giữa trưa | 日中 | にっちゅう | nicchū |
Xế chiều | 夕方 | ゆうがた | yūgata |
Hoàng hôn | 日没 | にちぼつ | nichibotsu |
Buổi tối / đêm | 夜 | よる | yoru |
Nửa đêm | 深夜 | しんや | shin’ya |
Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Tiếng Việt | Chữ Kanji | Hiragana | Đọc |
Ngay lập tức | 今すぐ | いますぐ | ima sugu |
Trước | 前 | まえ | mae |
Sau | 後 | あと/ご | ato / go |
Sớm | ー | もうすぐ | mō sugu |
Về | 約 | やく | yaku |
Hiện nay | 現在 | げんざい | genzai |
Trong khi đó | その間に | そのあいだに | sono aida ni |
Đồng thời | 同時に | どうじに | dōji ni |
Đồng thời | ー | いつでも | bản demo của itu |
Sớm nhất có thể | 出来るだけ早 く | できるだけはや く | dekirudake hayaku |
Một lát | 間もなく/しばらく | まもなく/しばらく | mamonaku / shibaraku |
Trong một khoảng thời gian dài | 長い間 | ながいあいだ | nagai aida |
Ở bài viết này, TinEdu Nihongo đã giới thiệu thời gian trong tiếng Nhật bao gồm từ vựng và cụm từ cơ bản. Giờ đây bạn đã có thể tự tin hỏi và trả lời thời gian bằng tiếng Nhật một cách dễ dàng. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về ngôn ngữ tiếng Nhật thì đừng quên liên hệ chúng tôi để được tư vấn khóa học phù hợp nhất.