Từ Vựng Tiếng Nhật Ở Sân Bay
Trước khi đi du học hay xuất khẩu thì việc làm thủ tục tại sân bay là điều không thể tránh khỏi. Ở bài viết này, trường Nhật ngữ TinEdu Nihongo sẽ chia sẻ đến bạn kinh nghiệm đi máy bay cũng như các từ vựng tiếng Nhật ở sân bay. Đừng bỏ lỡ bởi thông tin này mang đến nhiều sự hữu ích cho bạn!
Kinh nghiệm khi đi máy bay lần đầu
Mua vé máy bay
Việc làm đầu tiên và quan trọng nhất để có thể cất cánh chính là mua vé máy bay. Bạn có thể đặt vé máy bay trực tiếp tại các hãng hàng không hoặc thông qua các trang thông tin điện tử. Mua vé càng sớm thì giá vé sẽ càng rẻ.
Nhiều hãng hàng không có các chương trình săn vé 0 đồng, siêu khuyến mãi khác. Tuy nhiên, các chương trình này có thời điểm áp dụng khá xa, không được đổi trả và giới hạn về hành lý ký gửi,… Vì thế bạn có thể cân nhắc lựa chọn.

Giấy tờ cần thiết
- Nếu mới lần đầu đi máy bay, bạn cần chuẩn bị các loại giấy tờ như sau:
- Chứng minh thư (căn cước công dân) để có thể di chuyển trong nước
- Đối với hành khách ra nước ngoài cần chuẩn bị hộ chiếu
- Tiền mặt để đóng thuế khi ở sân bay
Chuẩn bị hành lý
Nếu mới lần đầu đi máy bay thì cần lưu ý các vấn đề liên quan đến hành lý. Bởi quy định của những chuyến bay là không được phép mang theo những vật dụng có tính sát thương cao. Có thể kể đến như dao, kéo, chất gây nổ, vật dụng sắc nhọn,… Bên cạnh đó, mỗi chuyến bay sẽ có những quy định riêng. Do đó, bạn cần tìm hiểu quy định của hãng trước khi quyết định mua vé.
Hành lý máy bay được chia làm 2 loại chính là: Hành lý xách tay và hành lý ký gửi. Số cân nặng của hành lý sẽ được hãng quy định nên bạn có thể tìm hiểu kỹ thông tin của hãng.
Nếu bạn đang có ý định du học hoặc xuất khẩu lao động tại Nhật thì tìm hiểu các từ vựng tiếng Nhật ở sân bay dưới đây.
Từ vựng tiếng Nhật ở sân bay
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
航空会社 | Koukuukaisha | Hãng hàng không |
国内線 | Kokunaisen | Chuyến bay nội địa |
国際線 | Kokusaisen | Chuyến bay quốc tế |
乗り継ぎ便 | Noritsugi-bin | Chuyến bay quá cảnh |
チェックインカウンター | chekkuinkauntaa | Quầy làm thủ tục |
目的地 | Mokutekichi | Điểm đến |
空港件 | Kuukouken | Vé máy bay |
eチケット | echiketto | Vé điện tử |
割引航空券 | waribiki kuukouken | Vé máy bay giảm giá |
両替所 | Ryougaejo | Nơi đổi ngoại tệ |
機内持ち込み手荷物 | Kinai mochikomi tenimotsu | Hành lý xách tay |
預け荷物 | Azuke Nimotsu | Hành lý ký gửi |
搭乗口 | Toujou-guchi | Cửa lên máy bay |
搭乗時刻 | Toujou-jikoku | Giờ lên máy bay |
出発ロビー | Shuppatsu Robii | Sảnh khởi hành, sảnh đi |
到着ロビー | Tochaku Robii | Sảnh đến |
ゲート | Geeto | Cổng ra máy bay |
はかり | Hakari | Máy cân |
荷下ろし | Nioroshi | Dỡ hành lý |
通路 | Tsuuro | Lối đi |
定刻通り | Teikoku doori | Đúng giờ (chuyến bay xuất phát đúng giờ) |
遅延している | Chienshite iru | Chuyến bay bị trì hoãn |
搭乗の最終案内 | Toujouno saishuu annai | Thông báo lên máy bay cuối cùng |
到着時間 | Touchaku jikan | Giờ đến |
免税店 | Menzei-ten | Cửa hàng miễn thuế |
パスポート | Pasupoto | Hộ chiếu |
有効なビザ | Yuukouna biza | Thị thực có hiệu lực |
空港バス | Kuukou Basu | Xe buýt sân bay |
便名 | inmei | Số hiệu chuyến bay |
入国審査 | Nyukoku shinsa | Kiểm tra xuất nhập cảnh |
荷物受取所 | Nimotsu uketori sho | Nơi lấy hành lý |
税関 | Zeikan | Cục hải quan |
税関申告書 | Zeikan shinsoku sho | Tờ khai hải quan |
Bên cạnh từ vựng tiếng Nhật ở sân bay, dưới đây là các từ vựng mà bạn có thể dùng trong chuyến bay.
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
エコノミークラス /一般席 | Ekonomi kurasu/ ippan seki | Ghế hạng phổ thông |
ファーストクラス | Faasuto kurasu | Ghế hạng nhất |
ビジネスクラス | Bijinesu kurasu | Ghế hạng thuơng gia |
パイロット | Pailotto | Phi công |
客室乗務員 | Kyakushitsu joumu-in | Tiếp viên hàng không |
操縦席 | Soujuu-seki | Buồng lái |
乗客 | Joukyaku | Hành khách |
乗務員 | Joumuin | Tiếp viên nói chung |
地上勤務員 | Chijou kinmu-in | Nhân viên mặt đất sân bay |
座席 | Zaseki | Chỗ ngồi |
座席番号 | Zaseki bangou | Số ghế |
窓側の席 | Madogawa no seki | Ghế gần cửa sổ |
通路側の席 | Tsuurogawa no seki | Ghế gần lối đi |
ブランケット | Buranketto | Chăn |
枕 | Makura | Gối |
救命胴衣 | Kyumeidoui | Áo phao |
酸素マスク | Sanso Masuku | Mặt nạ dưỡng khí |
非常口 | Hijouguchi | Lối thoát khẩn cấp |
機内食 | Kinai shoku | Bữa ăn trên máy bay |
機内誌 | Kinai shi | Tạp chí trên máy bay |
Trên đây là những thông tin liên quan đến kinh nghiệm khi đi máy bay cũng như từ vựng tiếng Nhật ở sân bay. Hy vọng những chia sẻ của TinEdu Nihongo giúp bạn có thêm thông tin. Bạn có thể đăng ký học tiếng Nhật của chúng tôi để nâng cấp trình độ tiếng trong thời gian sớm nhất.