Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Siêu Thị
Nếu bạn đang có ý định du học Nhật Bản thì đọc ngay các lưu ý trước khi đi mua đồ tại siêu thị. Bên cạnh đó là từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị thật sự hữu ích. Các nội dung mà trường Nhật ngữ TinEdu Nihongo chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn hoàn toàn mới trước khi đặt chân đến đất nước Nhật.
Các loại siêu thị tại Nhật Bản
Chắc hẳn ai đã từng đến Nhật Bản đều biết rằng ở đây có rất nhiều thương hiệu siêu thị. Các vùng miền khác nhau sẽ có những thương hiệu siêu thị khác nhau . Phạm vi giá và đối tượng mục tiêu của mỗi siêu thị đôi khi cũng khác nhau. Dưới đây là một vài siêu thị thường gặp ở Nhật Bản:
Siêu thị tổng hợp: Đa phần các siêu thị tại Nhật Bản thuộc loại này. Các siêu thị tổng hợp lớn thường có bếp riêng để chế biến thức ăn, làm bento, thậm chí cả bánh mì và bánh pizza . Ngoài ra, những năm gần đây, các siêu thị tổng hợp mở cửa 24/24 và đặt khu ăn uống ngày càng nhiều. Ví dụ: Seiyu, SUMMIT (サミット), LIFE (ライフ), Maruetsu (マルエツ), Ito Yokado (イトーヨーカドー), Don Quixote (ドン・キホーテ), AEON (イオン), OK Store (オーオーストア)
Siêu thị cao cấp : Thường nằm trong các cửa hàng bách hóa và ga tàu cao cấp, số lượng cửa hàng ít hơn nhiều so với siêu thị tổng hợp và giá cả tương đối cao. Nhưng dạng siêu thị này là “trợ thủ đắc lực” không thể thiếu đối với người đi làm và những người thường trở về muộn. Ví dụ: Seijo Ishii, KINOKUNIYA (紀ノ国屋), Precce (プレッセ), LINCOS (リンコス)
Siêu thị kinh doanh: không giống như siêu thị thông thường, tại những dạng siêu thị này bạn có thể mua tất cả mọi thứ, từ thực phẩm, đồ dùng gia đình, cho đến đồ ngoại nhập từ các quốc gia khác. Thương hiệu nổi tiếng nhất của loại hình siêu thị này là “gyomu super (業務 ス ー パ ー)”.

7 lưu ý khi mua đồ trong siêu thị tại Nhật nên biết
Không làm hư sản phẩm
Trong quá trình lựa chọn sản phẩm, cần chú ý đến việc đẩy, bóp bằng tay để tránh làm hỏng hóc. Đặc biệt là những loại rau, củ, trái cây tươi như dâu, bơ, xoài chín,….
Tính tiền cần xếp hàng
Người Nhật nổi tiếng trong phong cách lịch sự và tính nhẫn nại khi chờ đợi để được tính tiền. Bất kể có gấp gáp thế nào đi chăng nữa, họ luôn xếp hàng ngay ngắn để chờ đến lượt tính tiền của mình. Vậy nên, dù bạn có đang thật sự rất cần thanh toán, hãy chịu khó chờ đợi, không được chen ngang để tránh bị xem là thiếu ý thức nhé!
Mang theo túi đựng
Kể từ tháng 07/ 2020, Chính phủ Nhật Bản đã ra quy định thu phí đối với khách hàng sử dụng túi ni lông. Chính vì thế, khi đi mua sắm tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi,… bạn hãy mang theo túi đựng để có thể tiết kiệm chi phí. Cũng như góp phần trong việc tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Tự phục vụ
Thông thường thì nhân viên trong siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi sẽ cho sản phẩm vào túi mua hàng của bạn. Nhưng ở một số nơi, bạn sẽ phải tự mình bỏ sản phẩm vào túi. Và bạn cũng đừng bất ngờ về điều đó nhé!
Tránh nói chuyện dài trong lúc mua sắm
Nếu vô tình gặp phải người quen hay hàng xóm trong siêu thị, hãy hạn chế tám chuyện dài dòng nhé. Vì bạn sẽ làm ảnh hưởng đến người khác cũng như gây mất trật tự nơi công cộng.
Không để trẻ nhỏ chạy lung tung
Nếu có dắt con hay em út nhỏ tuổi đến siêu thị, các bạn hãy chú ý không để bé chạy lung tung trong siêu thị. Vì nhân viên siêu thị sẽ có loa thông báo nếu các bé làm ảnh hưởng đến những người khác. Do đó, hãy chú ý đến con em nhé!
Giữ vệ sinh chung
Không chỉ Nhật Bản, việc giữ vệ sinh chung là quy tắc bất thành văn ở nơi công cộng. Vì thế, khi sử dụng tolet công cộng, chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, không làm dơ sàn nhà.
Từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị thông dung nhất
Tiếng Nhật | Hiragana | Romaji | Tiếng Việt |
Thực phẩm | |||
青果 | せいか | seika | Hoa quả và rau |
果物 | くだもの | kudamono | trái cây |
惣菜 | そうざい | souzai | Món ăn phụ |
弁当 | べんとう | benntou | Bữa trưa |
おにぎり | onigiri | Bóng gạo | |
すし | sushi | Kéo dài | |
刺身 | さしみ | sasimi | sashimi |
揚げ物/フライ | あげもの | agemono/fry | Thức ăn rán / ruồi |
コロッケ | korokke | Croquette | |
天ぷら | てんぷら | tennpura | Tempura |
Thức uống | |||
ソフトドリンク | sohutodorinnku | Nước có gas | |
ビール | biiru | Bia | |
ワイン | wainn | rượu | |
ノンアルコール飲料 | nonnarukooruinnryou | Đồ uống không cồn | |
コーヒー | koohii | cà phê | |
牛乳/ミルク | gyuunyuu/miruku | Sữa / sữa | |
ヨーグルト | yooguruto | Sữa chua | |
ティー | Tea | trà | |
スポーツドリンク | supo-tudorinnku | Uống thể thao | |
炭酸飲料 | tansan inryou | đồ uống soda | |
Gia vị | |||
漬物 | つけもの | tsukemono | Dưa muối |
インスタント食品 | innsutanntoshokuhinn | Thức ăn đóng hộp | |
カップ麺 | kappumen | mỳ cốc | |
レンジ食品 | rennjishokuhinn | Thực phẩm phạm vi | |
ふりかけ | furikake | Rắc rắc | |
カレー | karee | cà ri | |
シチュー | shichuu | món thịt hầm | |
コンソメ | konnsome | consomme | |
ソース | soosu | Nước xốt | |
ドレッシング | doressinngu | Cách ăn mặc | |
Đồ ăn nhẹ & đồ ngọt | |||
菓子 | kasi | Bánh kẹo | |
スナック | snakku | bữa ăn nhẹ | |
スイーツ | Sweet | Kẹo | |
チョコレート | chokoreeto | sô cô la | |
アイス | Ice | Nước đá | |
キャンディー/飴 | Candy/ame | Kẹo / kẹo | |
クッキー/ビスケット | Cookie/Biscuit | Bánh quy / bánh quy | |
ポテトチップス | Potato chips | Khoai tây chiên | |
ガム | Gum | Kẹo cao su | |
Các từ vựng thông dụng khác | |||
営業時間 | eigyoujikann | giờ kinh doanh | |
閉店 | heitenn | Đóng | |
かご | kago | Rổ | |
カート | kaato | xe đẩy | |
セール | Sale | Doanh thu | |
表示価格 | hyoujikakaku | Giá chỉ định | |
レジ | reji | Máy tính tiền | |
セルフレジ | seruhureji | Tự kiểm tra | |
クーポン | Coupon | phiếu mua hàng | |
ポイントカード | poinntoka-do | Thẻ điểm | |
お釣り | おつり | otsuri | Biến đổi |
ビニール袋 | biniirubukuro | Túi nhựa |
Các thuật ngữ ghi nhãn thực phẩm trong siêu thị Nhật Bản
Trên bao bì, nhãn mắc của các loại thực phẩm đều có một số thông tin cơ bản về thành phần, hạn sử dụng,… Dưới đây là từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị về những thông tin trên nhãn, bao bì sản phẩm mà bạn cần ghi nhớ.
- 賞味期限: Tốt nhất trước. Từ này dùng để chỉ khoảng thời gian mà sản phẩm sẽ có hương vị thơm ngon nhất.
- 消費期限: Ngày hết hạn sử dụng
- ア レ ル ギ ー: Chất gây dị ứng.
- 直射日光: Ánh nắng trực tiếp
- 高温多湿: Nhiệt độ và độ ẩm cao
- Tránh: xa
- お早めに: Sớm nhất có thể
- Ăn kèm: Chúc ngon miệng

Các mẫu câu hữu ích khi đi siêu thị tại Nhật Bản
Câu hỏi của khách hàng liên quan đến sản phẩm
- …はありますか.(…wa arimasu ka):Có … không?
- …はどこにありますか (…wa doko ni arimasu ka): … ở đâu?
- …(の在庫)まだありますか (… no zaiko mada arimasu ka): … còn hàng không?
- 賞味期限はいつまでですか(Shyomi kigen wa itsu made desu ka): Ngày hết hạn là khi nào?
Câu trả lời thường gặp của nhân viên bán hàng
- はい、ご案内いたします。Hai, go annai itashi masu): Vâng, tôi sẽ chỉ cho bạn
- 申し訳ございません(Moshiwake gozaimasen): Tôi xin lỗi
- …はうちでは取り扱っていません。(…wa uchi dewa toriatsukatte imasen): Chúng tôi không xử lý…
- …今在庫を切らしているんです。(… imazaiko wo kirasite irun desu): …hiện đã hết hàng.
Câu hỏi liên quan đến thanh toán tại siêu thị Nhật Bản
- ポイントカードをお持ちですか。(Pointo kado o omochi desu ka): Bạn có thẻ tích điểm không?
- 袋をお持ちですか?(Fukuro o omochi desu ka): Bạn có một cái túi không?
- 袋にお入れしますか。(Fukuro ni ire shimasu ka): Tôi có nên cho nó vào túi không.
- 袋をお分けしますか。(Fukuro o owake shimasu ka): Bạn có muốn chia sẻ túi không?
- …をお付けしますか。(… o otsuke shimasu ka): Bạn có muốn thêm …?
- 一回払いでよろしいですか (Ikkai barai de yoroshi desu ka): Thanh toán một lần có được không?
- 年齢確認ボタンを押してください。 (Nenrei kakunin botan o oshite kudasai): Vui lòng nhấn nút xác nhận độ tuổi.
- レシートはどうなさいますか?(Resito wa dounasai masu ka): Bạn có muốn biên lai của bạn?
Các câu trả lời liên quan đến thanh toán
- はい、持っています。(Hai, motte-imasu):Vâng, tôi có
- 持っていません。(Motte-imasenn): Không có.
- はい、お願いします。(Hai, onegaishimasu): Vâng, làm ơn.
- いいえ、大丈夫です。(Iie, daijyobu desu): Không, không sao đâu.
- これを…ください (kore o … kudasai): Tôi muốn (số lượng) cái này
- ありがとうございます。(Arigato gozaimasu): Cảm ơn bạn.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về ngôn ngữ Nhật, bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung hữu ích tại website của chúng tôi. TinEdu Nihongo cung cấp nhiều kiến thức thú vị để bạn cải thiện kỹ năng tiếng Nhật của mình. Ngoài từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị được chia sẻ ở trên, bạn có thể tham khảo thêm các chủ đề sau:
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật đồ dùng trong nhà
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về sở trường
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về internet
Hy vọng các thông tin và từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị giúp bạn có thêm kiến thức mới. Đừng quên TinEdu Nihongo có các khóa học tiếng Nhật dành cho người mới hoặc đã có nền tảng tiếng Nhật trước đó nhé!