Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thời Tiết
Người Nhật rất thích nói về thời tiết! Đây là một trong những chủ đề hữu ích cho các cuộc trò chuyện và cũng là một chủ đề thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn biết nhiều từ vựng tiếng Nhật về thời tiết sẽ bạn giúp mở rộng vốn từ cũng như kỹ năng giao tiếp.
Các từ vựng tiếng Nhật về thời tiết cơ bản
Bạn đã sẵn sàng học từ vựng tiếng Nhật về thời tiết chưa? Người Nhật có nhiều từ và cụm từ để mô tả điều kiện thời tiết. Để khởi động thì chúng ta hãy học những từ cơ bản nhất nhé.
STT | Kanji | Hiragana | Romaji | Tiếng Việt |
1 | 天気 | てんき | Tenki | thời tiết |
2 | 天候 | てんこう | Tenkō | khí hậu |
3 | 気象状況 | きしょうじょうきょう | Kishō jōkyō | điều kiện thời tiết |
4 | 空模様 | そらもよう | Soramoyō | bầu trời |
Các tính từ về thời tiết trong tiếng Nhật
Nhật Bản có bốn mùa tươi đẹp, mùa nào cũng có những đặc điểm thời tiết riêng. Do đó, các từ vựng tiếng Nhật về thời tiết cũng vô cùng phong phú, đa dạng. Dưới đây là một số tính từ phổ biến để diễn tả thời tiết:
STT | Kanji | Hiragana | Romaji | Tiếng Việt |
1 | 晴れ | はれ | Hare | thời tiết nắng ráo, quang đãng |
2 | 快晴 | かいせい | Kaisei | thời tiết quang đãng không có mây |
3 | 曇り | くもり | Kumori | nhiều mây |
4 | 雲 | くも | Kumo | đám mây |
5 | 雨 | あめ | Ame | cơn mưa |
6 | 小雨 | こさめ | Kosame | mưa nhẹ / mưa phùn |
7 | 霧雨 | きりさめ | Kirisame | mưa mù mịt / mưa phùn nhẹ |
8 | 大雨 | おおあめ | Ōame | mưa nặng hạt |
9 | 通り雨 | とおりあめ | Tōriame | Mưa rào |
10 | 春雨 | はるさめ | Harusame | mưa xuân |
11 | 天気雨 | てんきあめ | Tenkiame | lượng mưa tạm thời dưới ánh nắng mặt trời |
12 | 豪雨 | ごうう | Gōu | mưa rào |
13 | 暴風雨 | ぼうふうう | Bōfūu | mưa bão |
14 | 雷雨 | らいう | Raiu | sấm sét |
15 | 雪 | ゆき | Yuki | tuyết |
16 | 大雪 | おおゆき | Ōyuki | tuyết rơi nhiều |
17 | 吹雪 | ふぶき | Fubuki | bão tuyết / bão tuyết |
18 | 霰 | あられ | Arare | mưa đá / quả cầu băng rơi |
19 | 霙 | みぞれ | Mizore | mưa đá / tuyết có mưa |
20 | 雹 | ひょう | Hyō | kêu |
21 | 風 | かぜ | Kaze | gió |
22 | そよ風 | そよかぜ | Soyokaze | gió nhẹ |
23 | 強風 | きょうふう | Kyōfū | gió mạnh |
24 | 暴風 | ぼうふう | Bōfū | gió bão |
25 | 台風 | たいふう | Taifū | bão nhiệt đới |
26 | 季節風 | きせつふう | Kisetsufū | gió mùa / gió theo mùa |
27 | 雷 | かみなり | Kaminari | sấm sét |
28 | 霧 | きり | Kiri | sẽ / cái gì |
29 | 濃霧 | のうむ | Nōmu | sương mù dày đặc / sương mù dày đặc |
Các mẫu câu tiếng Nhật phổ biến nhất để nói về thời tiết
Sau đây là một số mẫu câu tiếng Nhật thông dụng để nói về thời tiết và khí hậu Nhật Bản. Sau khi ghi nhớ danh sách những mẫu câu bên dưới sẽ giúp bạn trở thành một bậc thầy mô tả thời tiết bằng tiếng Nhật đấy!
Các câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Nhật:
- 今日の天気はどうですか。
- Kyō no tenki wa dō desu ka.
- Thời tiết hôm nay thế nào?
- 気温は何度ですか。
- Kion wa nan-do desu ka.
- Nhiệt độ là bao nhiêu?
- 外はどうですか。
- Soto wa dō desu ka.
- Bên ngoài nó như thế nào?
- 今日は寒いですか。
- Kyō wa samui desu ka.
- Hôm nay có lạnh không?
Câu trả lời khi nói về thời tiết bằng tiếng Nhật
- 曇りです。
- Kumori desu.
- Trời nhiều mây.
- 良い天気です。
- Ii tenki desu.
- Thời tiết đẹp .
- 晴れですが風が強いです。
- Hare desu ga kaze ga tsuyoi desu.
- Trời nắng nhưng có gió to.
- 大雨でじめじめしています。
- Ōame de jimejime shite imasu.
- Trời mưa to và ẩm ướt.
- 今日は晴れで暑いです。
- Kyō wa hare de atsui desu.
- Hôm nay trời nắng và nóng.
- 外は雪が降っていて寒いです。
- Soto wa yuki ga futte ite samui desu.
- Bên ngoài trời có tuyết và lạnh.
- 今の気温は20度です。
- Ima no kion wa ni-jū-do desu.
- Nhiệt độ lúc này là 20 độ.
- 気温は1度でとても寒いです。
- Kion wa ichi-do de totemo samui desu.
- Nhiệt độ là 1 độ và trời rất lạnh.

Các từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật về các mùa
Sẽ rất hữu ích nếu bạn biết các từ vựng tiếng Nhật về thời tiết được sử dụng để diễn đạt nhiệt độ và đặc điểm của các mùa, chúng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và tin tức thời tiết. Dưới đây là những từ thông dụng để thảo luận về thời tiết bằng tiếng Nhật!
Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết của các mùa
STT | Kanji | Hiragana | Romaji | Tiếng Việt |
1 | 気温 | きおん | Kion | nhiệt độ |
2 | 湿度 | しつど | Shitsudo | mức độ ẩm |
3 | 気圧 | きあつ | Kiatsu | áp suất không khí |
4 | 季節 | きせつ | Kisetsu | mùa |
5 | 四季 | しき | Shiki | bốn mùa |
6 | 春 | はる | Haru | mùa xuân |
7 | 夏 | なつ | Natsu | mùa hè |
8 | 秋 | あき | Aki | mùa thu |
9 | 冬 | ふゆ | Fuyu | mùa đông |
10 | 雨季 | うき | Uki | mùa mưa |
11 | 梅雨 | つゆ / ばいう | Tsuyu / Baiu | mùa mưa |
12 | 乾季 | かんき | Kanki | mùa khô |
Những mẫu câu cơ bản dùng để nhận xét các mùa của Nhật Bản
Nói chuyện về thời tiết là cách bắt đầu cuộc trò chuyện với người Nhật tốt nhất. Dưới đây là một số cách phổ biến để nói và nhận xét về thời tiết theo mùa.
Mùa xuân – 春:
- 暖かくなってきましたね。もうすぐ桜が咲きそうです。
- Atatakaku natte kimashita ne. Mō sugu sakura ga sakisō desu.
- Trời đang trở nên ấm hơn, phải không? Có vẻ như hoa anh đào sẽ sớm nở.
- 気温が上ってきたので、ピクニックに最適な季節ですね。
- Kion ga agatte kita node, pikunikku ni saiteki na kisetsu desu ne.
- Nhiệt độ ngày càng ấm hơn và đó là mùa tốt nhất để dã ngoại, phải không?
Mùa hè – 夏:
- 気温が高く日差しが強いので、熱中症に気をつけてください。
- Kion ga takaku hizashi ga tsuyoi node, necchūshō ni ki o tsukete kudasai.
- Nhiệt độ cao và nắng gắt nên đề phòng say nắng.
- すごく蒸し暑いですね。冷たいビールが飲みたいです。
- Sugoku mushiatsui desu ne. Tsumetai bīru ga nomitai desu.
- Trời rất nóng và ẩm ướt. Tôi muốn một cốc bia lạnh.
Mùa thu – 秋:
- 暑さが落ち着いて涼しくなりましたね。
- Atsusa ga ochitsuite suzushiku narimashita ne.
- Sức nóng đã giảm bớt và trời trở nên mát mẻ hơn.
- 秋晴れで紅葉がとてもきれいです。
- Akibare de kōyō ga totemo kirei desu.
- Những chiếc lá mùa thu rất đẹp trong tiết trời thu trong trẻo.
Mùa đông – 冬:
- 外は寒いので暖かくしてください。
- Soto wa samui node atatakaku shite kudasai.
- Bên ngoài trời lạnh nên các bạn giữ ấm nhé.
- 最近はとても寒く風邪が流行っているので、気をつけてください。
- Saikin wa totemo samuku kaze ga hayatte iru node, ki o tsukete kudasai.
- Những ngày này trời rất lạnh và cảm lạnh rất phổ biến, vì vậy hãy cẩn thận.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về ngôn ngữ Nhật, bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung hữu ích tại website của chúng tôi. TinEdu Nihongo cung cấp nhiều kiến thức thú vị để bạn cải thiện kỹ năng tiếng Nhật của mình. Ngoài từ vựng tiếng Nhật về thời tiết được chia sẻ ở trên, bạn có thể tham khảo thêm các chủ đề sau:
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật đồ dùng trong nhà
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về sở trường
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về internet
Trên đây là các thông tin liên quan đế thời tiết, khí hậu và các từ vựng tiếng Nhật về thời tiết. Việc học tiếng Nhật theo chủ đề thường đem lại hiệu quả nhớ lâu cũng như khả năng vận dụng vào thực tiễn. Hy vọng bài viết đem đến những thông tin hữu ích cho bạn. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Nhật tại nhà, hãy liên hệ trường Nhật ngữ TinEdu Nihongo để đăng ký ngay khóa học tiếng Nhật nhé!