Khám Phá Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tình Yêu
Bạn đã bao giờ xem anime và độc truyện tranh, sau đó tự hỏi rằng những lời thú nhận trong tình yêu có xảy ra ở đời thực hay không? Bạn có từng tò mò về văn hóa hẹn hò của người Nhật và người Tây khác nhau như thế nào hay không? Ở bài viết này, TinEdu Nihongo sẽ chia sẻ cách thể hiện tình yêu cũng như từ vựng tiếng Nhật về tình yêu khá là thú vị và hấp dẫn, đừng nên bỏ lỡ nhé!
Văn hóa thú nhận trong tình yêu của người Nhật
Văn hóa thú nhận trong tình yêu của người Nhật được gọi là 告白 (こくはく)hoặc kokuhaku. Đây được xem là lời chấp nhận, khởi đầu chính thức của tình yêu. Thông thường, kokuhaku được thực hiện bởi phụ nữ và nó có thể thực hiện trước khi cuộc hẹn của đôi bên diễn ra.

Trong văn hóa hẹn hò phương Tây, các cặp đôi thường đi chơi, hẹn hò nhiều lần rồi mới trở thành người yêu hoặc vợ chồng. Mặt khác, Nhật Bản xác định mối quan hệ chính thức sau khi ai đó tỏ tình và được chấp nhận.
Nét đẹp của ngày lễ tình nhân tại Nhật Bản
Ngày lễ tình nhân tại Nhật Bản là thời điểm thích hợp nhất để chứng kiến văn hóa kokuhaku. Vào ngày này, phụ nữ có truyền thống tặng sôcôla cho những người họ thích cũng như cho những người mà họ không thích. Nghe có vẻ kỳ lạ đúng không, cùng TinEdu Nihongo khám phá tiếp nhé!
Sôcôla tặng cho những người họ thích được gọi là 本命 チョコ (ほんめいチョコ)hoặc “ honmei-choco ”, thường lạ mắt và đắt tiền hoặc có thể tự làm. Mặt khác, sôcôla được tặng cho bạn bè, đồng nghiệp và gia đình được gọi là 義理 チョコ(ぎりチョコ)hoặc “ giri-choco ”.
Tất nhiên, cũng sẽ có một sự kiện khác để nam giới thể hiện tình yêu đó là ngày này vào một tháng sau. Cũng giống ngày lễ tình nhân tại Việt Nam 14 tháng 2 sẽ là ngày nữ giới tỏ tình với người mình thích. Ngày 14 tháng 3 sẽ là ngày nam giới thể hiện tình yêu với nữ giới, ngày này còn được biết với tên gọi là Valentine trắng.
Một số từ vựng tiếng Nhật về tình yêu thông qua ngày lễ tình nhân này bạn có thể tham khảo:
- バ レンタイン (barentain): Lễ tình nhân
- チョコレート (chokoretto): Sôcôla
- プレセント (puresento): Hiện nay
- バラ (bara): Hoa hồng
- 花(はな)(hana): Những bông hoa
- 花束(はなたば)(hanataba): bó hoa
- 手紙(てがみ) (tegami): bức thư
- 彼 氏(かれし)(kareshi): bạn trai
- 彼女(かのじょ)(kanojo): bạn gái
- 携 帯 番号(けい たいばんごう)(keitai bangou): Số điện thoại di động
Các cụm từ tiếng Nhật về tình yêu dưới đây sẽ giúp ích cho bạn khá nhiều trong việc học tiếng Nhật.
- バレンタインがまちどおしい!(Barentain ga machido oshii!): Tôi không thể chờ đợi cho ngày lễ tình nhân!
- バレンタインをいっしょにすごしてくれませんか (Barentain wo Issho ni sugoshite kuremasen ka?): Em sẽ là tình yêu của anh chứ?
- かれはわたしにはなたばをプレセントしてくれまし (Kare wa watashi ni hanataba wo puresento shite kuremashita): Anh ấy tặng tôi một bó hoa
- わたしはかれし(/かのじょ) がいます。 (Watashi wa kareshi (/ kanojo) ga imasu): Tôi có bạn trai (hoặc bạn gái)
- でんわばんごうきいてもいい? (Denwa bangou kiite mo ii?): Cho tôi số điện thoại của bạn được không?
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về tình yêu
Để thể hiện tình yêu, dưới đây là một số cách diễn đạt bằng tiếng Nhật mà bạn có thể thử.
- 好きだ/ 好きです (suki da/ suki desu): Tôi thích bạn
- 大好きだ / 大好きです (daisuki da/ daisuki desu): Tôi thích bạn rất nhiều
- 愛している (aishiteiru): Tôi yêu bạn
Cụm từ an toàn nhất để sử dụng nếu bạn quan tâm đến ai đó và muốn đi chơi với họ sẽ là 好きです (suki desu).

Từ vựng về thời gian, địa điểm
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
え い が か ん | eigakan | Nhà phim |
ど う ぶ つ え ん | doubutsuen | Sở thú |
ゆうえんち | yuuenchi | Công viên giải trí |
デ ィ ズ ニ ー ラ ン ド | Dizunīrando | Disneyland |
デ ィ ズ ニ ー シ ー | Dizunīshī | Disneysea |
び じ ゅ つ か ん | bijutsukan | Viện bảo tàng |
す い ぞ く か ん | suizokukan | Bể nuôi cá |
こ う え ん | kouen | Công viên |
ま つ り | Matsuri | Lễ hội |
Ví dụ:
- い っ し ょ に ゆ う え ん ち に で も い か な い? (Issho ni yuuenchi ni demo ikanai?): Bạn có muốn đi công viên giải trí cùng nhau không?
- こ う え ん に さ ん ぽ し に い か な い? (Kouen ni sanpo shini ikanai?): Bạn có muốn đi dạo trong công viên không?
- す い ぞ く か ん に あ そ び に い こ う? (Suizokukan ni asobi ni ikou ka?): Chúng ta có nên đi chơi ở bể cá không?
Cụm từ vựng tiếng Nhật về tình yêu quan trọng
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
じ ん せ い さ い あ い の ひ と | Jinsei sa ai no hito | Tình yêu của đời tôi |
け っ こ ん し て く れ ま せ ん か。 | Kekkon shite kuremasen ka | Em sẽ lấy anh chứ? |
け っ こ ん し よ う。 | Kekkon shiyou | Hãy lập gia đình! |
け っ こ ん し た い。 | Kekkon shitai | Tôi muốn kết hôn |
い っ し ょ に な ろ う。 | Issho ni narou | Hãy ở bên nhau |
だ け し め た い。 | Dakeshimetai | Tôi muốn giữ bạn |
と て も あ い し て い ま す。 | Totemo aishiteimasu | Em yêu anh rất nhiều |
え い え ん に あ い し て い ま す。 | Eien ni aishiteimasu | Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi |
あ な た を こ こ ろ の そ こ か ら あ い し て い ま す。 | Watashi wa anata wo kokoro kara aishiteimasu | Tôi yêu bạn bằng cả trái tim tôi |
あ な た の こ と を い つ も お も っ て い ま す。 | Watashi wa anata nokoto wo istumo omotte imasu | Tôi luôn nghĩ về bạn |
あ な た を い つ も し あ わ せ に し ま す。 | Anata wo itsumo shiawase ni shimasu | Tôi sẽ luôn làm cho bạn hạnh phú |
え い え ん に だ い じ に し た い。 | Eien ni daiji ni shitai | Tôi sẽ trân trọng bạn mãi mãi |
い っ し ょ に い る と あ ん し ん し ま す。 | Issho ni iru to anshin shimasu | Tôi cảm thấy an toàn bất cứ khi nào ở bên bạn |
Trên đây là các từ vựng tiếng Nhật về tình yêu và cụm từ có thể sử dụng được. Hy vọng những chia sẻ thú vị của trường Nhật ngữ TinEdu Nihongo giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích về tình yêu của người Nhật. Bạn có thể học hỏi nhiều từ vựng hơn nữa bằng cách xem thêm anime và các chương trình thực tế.